Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pussy cat




danh từ
mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em)



pussy+cat
['pʌsi'kæt]
danh từ
mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.